Công Ty
SJE ( HNX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 11
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -8,480 25,570 216,475 46,502
     Lợi nhuận trước thuế: 100,482 45,214 117,088 57,589
    Khấu hao tài sản cố định - - - 15,518
    Các khoản dự phòng -62,358 -724 44,741 61,852
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 49 165 -0
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -5,900 -1,672 -2,605 -270
    Chi phí lãi vay 41,962 38,270 17,652 19,572
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 116,133 121,375 199,821 154,262
    Tăng, giảm các khoản phải thu -94,314 25,430 63,597 -76,491
    Tăng, giảm hàng tồn kho 27,621 -30,103 45,208 26,685
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -21,444 -41,666 -59,894 -32,021
    Tăng, giảm chi phí trả trước -653 605 720 -635
    Tiền lãi vay đã trả -38,198 -33,573 -12,497 -19,092
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,388 -19,143 -18,002 -4,122
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -187,941 -2,085
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -68,702 -99,311 -184,218 -28,153
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75,483 -100,988 -101,716 -27,686
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,754 657 1,032 253
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -796
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -85,184 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,027 1,019 1,650 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 252 104,739 66,363 16,006
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4,022 6,000 6,500 107
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 681,027 628,642 345,295 442,043
     Tiền chi trả nợ gốc vay -654,413 -507,287 -261,782 -412,074
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -30,384 -22,616 -23,649 -14,070
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -76,930 30,998 98,620 34,355
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 240,010 209,014 110,418 76,063
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - -2 -24 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 163,081 240,010 209,014 110,418
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015