Công Ty
SJE ( HNX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 11
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,466,032 1,456,127 1,364,233 918,186
TÀI SẢN NGẮN HẠN 758,480 777,887 747,515 755,012
Tiền và các khoản tương đương tiền 163,081 240,010 209,014 110,418
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 551 15,887 14,318 17,566
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 445,546
Trả trước cho người bán - 14,459 31,908 25,244
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 65,082 64,276 44,588 19,869
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 36,273 4,335 9,210 28,064
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,393 186 382 252
Thuế GTGT được khấu trừ 7,839 4,003 8,825 4,236
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 41 145 3 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 23,577
TÀI SẢN DÀI HẠN 707,552 678,241 616,718 163,174
Các khoản phải thu dài hạn - 26,464 22,012 9,480
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 26,464 22,012 9,480
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 2,367 9,506 1,039
Tài sản cố định hữu hình 637,507 611,521 437,545 112,403
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 302,335 263,167 225,737 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 6,658 6,605 8,065 6,634
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,903 9,738 121,812 30,782
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 12
Tài sản dài hạn khác - 4,001 4,409 3,789
Chi phí trả trước dài hạn - 4,001 4,409 3,789
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,376 3,766 2,325 76
Tài sản dài hạn khác - - - 12
NGUỒN VỐN 1,466,032 1,456,127 1,364,233 918,186
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 970,446 1,032,266 946,559 628,185
Nợ ngắn hạn 547,855 696,158 653,211 562,991
Vay và nợ ngắn hạn 232,282 331,640 240,882 172,162
Phải trả người bán - - - 157,249
Người mua trả tiền trước - - 57,580 -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 29,750 21,842 39,409 40,271
Phải trả công nhân viên 19,093 23,457 27,967 28,933
Chi phí phải trả 24,586 21,194 18,129 16,280
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 82,802 67,044
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 422,592 336,108 293,348 65,194
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 19,682 14,068 17,441 17,263
Vay và nợ dài hạn 399,533 273,562 238,202 43,647
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,877 46,200 35,603 4,082
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 495,586 423,861 417,674 278,501
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 115,531
Thặng dư vốn cổ phần 37,567 37,567 37,567 42,567
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 66,707 38,240 104,043 51,129
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,883 2,607 1,891 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 95,089 84,870 73,286 11,500
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015