|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,466,032
|
1,456,127
|
1,364,233
|
918,186
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
758,480
|
777,887
|
747,515
|
755,012
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
163,081
|
240,010
|
209,014
|
110,418
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
551
|
15,887
|
14,318
|
17,566
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
445,546
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
14,459
|
31,908
|
25,244
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
65,082
|
64,276
|
44,588
|
19,869
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
36,273
|
4,335
|
9,210
|
28,064
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,393
|
186
|
382
|
252
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,839
|
4,003
|
8,825
|
4,236
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
41
|
145
|
3
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
23,577
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
707,552
|
678,241
|
616,718
|
163,174
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
26,464
|
22,012
|
9,480
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
26,464
|
22,012
|
9,480
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
2,367
|
9,506
|
1,039
|
Tài sản cố định hữu hình
|
637,507
|
611,521
|
437,545
|
112,403
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
302,335
|
263,167
|
225,737
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,658
|
6,605
|
8,065
|
6,634
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16,903
|
9,738
|
121,812
|
30,782
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,001
|
4,409
|
3,789
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
4,001
|
4,409
|
3,789
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,376
|
3,766
|
2,325
|
76
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
12
|
NGUỒN VỐN
|
1,466,032
|
1,456,127
|
1,364,233
|
918,186
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
970,446
|
1,032,266
|
946,559
|
628,185
|
Nợ ngắn hạn
|
547,855
|
696,158
|
653,211
|
562,991
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
232,282
|
331,640
|
240,882
|
172,162
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
157,249
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
57,580
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
29,750
|
21,842
|
39,409
|
40,271
|
Phải trả công nhân viên
|
19,093
|
23,457
|
27,967
|
28,933
|
Chi phí phải trả
|
24,586
|
21,194
|
18,129
|
16,280
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
82,802
|
67,044
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
422,592
|
336,108
|
293,348
|
65,194
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
19,682
|
14,068
|
17,441
|
17,263
|
Vay và nợ dài hạn
|
399,533
|
273,562
|
238,202
|
43,647
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
2,877
|
46,200
|
35,603
|
4,082
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
495,586
|
423,861
|
417,674
|
278,501
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
115,531
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
37,567
|
37,567
|
37,567
|
42,567
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
66,707
|
38,240
|
104,043
|
51,129
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,883
|
2,607
|
1,891
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
95,089
|
84,870
|
73,286
|
11,500
|