Công Ty
S55 ( HNX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 505
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 286,089 307,062 463,441 421,491
  Giá vốn hàng bán 204,879 267,389 438,813 374,248
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 81,210 39,673 24,628 47,243
  Doanh thu hoạt động tài chính - -9,642 -3,587 -5,011
  Chi phí tài chính - 2,319 3,455 5,428
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 3,762 4,148 3,920
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,230 13,384 -14,927 18,081
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 57,021 38,222 40,750 28,745
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -11,898
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -4,609 -1,063 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 60,950 46,090 51,886 40,643
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,169 5,332 2,157 16,017
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -389 -593 -2 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 58,170 41,351 49,731 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,565 - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 48,605 41,351 49,731 24,625
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 8,114 8,284 9,962 11,740
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015