2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 286,089 | 307,062 | 463,441 | 421,491 |
Giá vốn hàng bán | 204,879 | 267,389 | 438,813 | 374,248 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 81,210 | 39,673 | 24,628 | 47,243 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -9,642 | -3,587 | -5,011 |
Chi phí tài chính | - | 2,319 | 3,455 | 5,428 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,762 | 4,148 | 3,920 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 13,230 | 13,384 | -14,927 | 18,081 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 57,021 | 38,222 | 40,750 | 28,745 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -11,898 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -4,609 | -1,063 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 60,950 | 46,090 | 51,886 | 40,643 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,169 | 5,332 | 2,157 | 16,017 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -389 | -593 | -2 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 58,170 | 41,351 | 49,731 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 9,565 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 48,605 | 41,351 | 49,731 | 24,625 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 8,114 | 8,284 | 9,962 | 11,740 |