Công Ty
S55 ( HNX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 505
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 67,528 -49,431 79,815 43,852
     Lợi nhuận trước thuế: 60,950 46,090 51,886 -
    Khấu hao tài sản cố định 23,613 7,316 7,533 -
    Các khoản dự phòng -2,350 -7,943 -36,542 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15 - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -22,216 -13,696 -6,372 -
    Chi phí lãi vay 32,176 3,762 4,148 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 92,188 35,529 20,654 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 48,704 -36,965 119,451 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -12,824 2,311 32,118 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,451 -44,053 -89,474 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -12,059 1,007 1,661 -
    Tiền lãi vay đã trả -31,336 -4,306 -4,435 -3,616
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,996 -1,507 -3,490 -14,756
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -64,650
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -24,520 -197,746 -158,396 -7,172
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,674 -211,165 -105,279 -4,176
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,835 5,688 3,071 1,394
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,400 -994 -85,506 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 5,000 - 89,300 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -26,800 -65,011 -10,401
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,100 25,998 1,442 1,143
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17,619 9,528 3,587 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -53,679 180,928 139,207 12,557
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 11,866 16,322 36,570
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 114,708 268,027 209,273 88,697
     Tiền chi trả nợ gốc vay -163,395 -88,950 -79,947 -108,666
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,992 -10,015 -6,441 -4,044
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -10,671 -66,249 60,626 49,237
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 84,726 150,975 90,349 41,112
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 74,040 84,726 150,975 90,349
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015