|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
67,528
|
-49,431
|
79,815
|
43,852
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
60,950
|
46,090
|
51,886
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
23,613
|
7,316
|
7,533
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-2,350
|
-7,943
|
-36,542
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-22,216
|
-13,696
|
-6,372
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
32,176
|
3,762
|
4,148
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
92,188
|
35,529
|
20,654
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
48,704
|
-36,965
|
119,451
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,824
|
2,311
|
32,118
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,451
|
-44,053
|
-89,474
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-12,059
|
1,007
|
1,661
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-31,336
|
-4,306
|
-4,435
|
-3,616
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,996
|
-1,507
|
-3,490
|
-14,756
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-64,650
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-24,520
|
-197,746
|
-158,396
|
-7,172
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33,674
|
-211,165
|
-105,279
|
-4,176
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,835
|
5,688
|
3,071
|
1,394
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,400
|
-994
|
-85,506
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,000
|
-
|
89,300
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-26,800
|
-65,011
|
-10,401
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,100
|
25,998
|
1,442
|
1,143
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17,619
|
9,528
|
3,587
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-53,679
|
180,928
|
139,207
|
12,557
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
11,866
|
16,322
|
36,570
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,708
|
268,027
|
209,273
|
88,697
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-163,395
|
-88,950
|
-79,947
|
-108,666
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,992
|
-10,015
|
-6,441
|
-4,044
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-10,671
|
-66,249
|
60,626
|
49,237
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
84,726
|
150,975
|
90,349
|
41,112
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
74,040
|
84,726
|
150,975
|
90,349
|