|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
778,984
|
782,899
|
609,978
|
441,477
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
255,903
|
291,510
|
342,237
|
381,055
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,040
|
84,726
|
150,975
|
90,349
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,464
|
5,068
|
4,063
|
1,228
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
320,605
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,908
|
13,471
|
7,878
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
15,212
|
11,485
|
1,572
|
5,216
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
10,055
|
3,157
|
7,099
|
8,628
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,755
|
1,149
|
1,792
|
2,602
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,278
|
2,008
|
5,307
|
3,763
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
23
|
0
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,263
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
523,080
|
491,388
|
267,741
|
60,422
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
642
|
642
|
298
|
Tài sản cố định hữu hình
|
405,506
|
15,037
|
14,564
|
11,086
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
81,197
|
63,685
|
65,053
|
62,049
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
2,661
|
2,661
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,502
|
399,400
|
180,546
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
37,182
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,278
|
8,642
|
9,493
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,278
|
8,642
|
9,493
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
984
|
595
|
208
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
778,984
|
782,899
|
609,978
|
441,477
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
403,800
|
459,862
|
329,175
|
254,875
|
Nợ ngắn hạn
|
164,890
|
185,576
|
213,059
|
253,865
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
60,127
|
73,762
|
53,424
|
14,647
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
108,596
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
70,605
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,140
|
7,554
|
1,116
|
1,783
|
Phải trả công nhân viên
|
24,215
|
26,286
|
32,853
|
23,485
|
Chi phí phải trả
|
4,319
|
3,489
|
1,188
|
10,912
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
15,484
|
14,059
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
238,910
|
274,286
|
116,116
|
1,010
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
738
|
1,010
|
Vay và nợ dài hạn
|
238,910
|
273,910
|
115,171
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
375,184
|
323,037
|
280,803
|
186,602
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
24,960
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
43,125
|
43,125
|
43,125
|
68,085
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
66,436
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,496
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
59,265
|
46,151
|
49,731
|
24,625
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,423
|
2,121
|
2,568
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
73,979
|
64,076
|
52,210
|
-
|