Công Ty
S55 ( HNX )
23 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 505
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 778,984 782,899 609,978 441,477
TÀI SẢN NGẮN HẠN 255,903 291,510 342,237 381,055
Tiền và các khoản tương đương tiền 74,040 84,726 150,975 90,349
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,464 5,068 4,063 1,228
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 320,605
Trả trước cho người bán - 3,908 13,471 7,878
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 15,212 11,485 1,572 5,216
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 10,055 3,157 7,099 8,628
Chi phí trả trước ngắn hạn 7,755 1,149 1,792 2,602
Thuế GTGT được khấu trừ 2,278 2,008 5,307 3,763
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 23 0 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 2,263
TÀI SẢN DÀI HẠN 523,080 491,388 267,741 60,422
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 642 642 298
Tài sản cố định hữu hình 405,506 15,037 14,564 11,086
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 81,197 63,685 65,053 62,049
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 2,661 2,661
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,502 399,400 180,546 -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 37,182
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 8,278 8,642 9,493
Chi phí trả trước dài hạn - 8,278 8,642 9,493
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 984 595 208 -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 778,984 782,899 609,978 441,477
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 403,800 459,862 329,175 254,875
Nợ ngắn hạn 164,890 185,576 213,059 253,865
Vay và nợ ngắn hạn 60,127 73,762 53,424 14,647
Phải trả người bán - - - 108,596
Người mua trả tiền trước - - - 70,605
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,140 7,554 1,116 1,783
Phải trả công nhân viên 24,215 26,286 32,853 23,485
Chi phí phải trả 4,319 3,489 1,188 10,912
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 15,484 14,059
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 238,910 274,286 116,116 1,010
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 738 1,010
Vay và nợ dài hạn 238,910 273,910 115,171 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 375,184 323,037 280,803 186,602
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 24,960
Thặng dư vốn cổ phần 43,125 43,125 43,125 68,085
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 66,436
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,496
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 59,265 46,151 49,731 24,625
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,423 2,121 2,568 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 73,979 64,076 52,210 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015