2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,887,777 | 4,062,753 | 3,783,045 | 3,607,760 |
Giá vốn hàng bán | 2,167,602 | 2,279,638 | 2,070,059 | 2,194,892 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,720,175 | 1,783,116 | 1,712,986 | 1,412,868 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -57,818 | -34,339 |
Chi phí tài chính | - | - | 84,756 | 89,482 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 12,492 | 8,731 |
Chi phí bán hàng | 726,357 | 732,085 | 631,640 | 457,614 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 287,126 | 318,386 | 297,319 | 262,310 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 718,337 | 722,533 | 756,903 | 636,890 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 188 | 910 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 732,274 | 719,249 | 756,657 | 701,309 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 55,320 | 77,572 | 64,546 | 108,690 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 25,361 | -712 | -20,987 | -67 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 651,594 | 642,389 | 713,097 | 592,685 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -1,940 | -19 | 2,996 | 3,984 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 653,534 | 642,408 | 710,101 | 588,701 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,367 | 6,993 | 5,748 |