|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
460,308
|
644,491
|
475,195
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
719,249
|
756,657
|
701,309
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
16,054
|
6,788
|
3,354
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-464
|
467
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,081
|
-61,668
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
24,541
|
12,492
|
8,731
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
773,638
|
808,458
|
770,682
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-126,643
|
-50,484
|
198,827
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
98,293
|
-91,500
|
144,416
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-46,447
|
148,911
|
-373,682
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-11,597
|
-1,467
|
1,033
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-24,677
|
-12,355
|
-9,257
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-95,788
|
-64,845
|
-191,641
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-192,204
|
-276,885
|
-369,331
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-63,484
|
-135,473
|
-163,832
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20,184
|
10,272
|
16,234
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,523,239
|
-1,439,480
|
-828,616
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,315,098
|
1,241,729
|
577,394
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-19,440
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9,000
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
69,676
|
46,067
|
29,489
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-321,522
|
-185,364
|
-183,442
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
36,104
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-15,665
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
1,561,815
|
1,222,255
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,477,761
|
-1,128,251
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-436,556
|
-305,522
|
-261,781
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-53,418
|
182,243
|
-77,579
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
603,189
|
420,713
|
498,292
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
233
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
75,836
|
549,777
|
603,189
|
420,713
|