Công Ty
DHG ( HSX )
82 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 4,087,480 3,945,744 3,363,199
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,939,185 2,747,174 2,221,373
Tiền và các khoản tương đương tiền 549,777 603,189 420,713
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 930,615 703,731 507,605
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 23,278 23,308
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 44,731 25,533 23,224
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 46,445 15,113 9,670
Chi phí trả trước ngắn hạn 30,732 4,213 3,968
Thuế GTGT được khấu trừ 7,973 700 4,328
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7,740 10,200 1,374
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,148,295 1,198,570 1,141,826
Các khoản phải thu dài hạn - 5,099 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 5,099 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 75,958 79,534
Tài sản cố định hữu hình 785,209 841,278 811,356
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 592,766 515,345 452,851
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 241,790 261,965 256,418
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,308 16,652 15,723
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 22,760 28,312
Chi phí trả trước dài hạn - 22,760 28,312
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 35,784 35,071 14,085
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 4,087,480 3,945,744 3,363,199
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,328,386 1,051,505 841,963
Nợ ngắn hạn 1,264,937 993,904 779,632
Vay và nợ ngắn hạn 469,800 354,765 270,711
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 23,614 23,400 13,344
Phải trả công nhân viên 170,969 170,799 128,045
Chi phí phải trả 50,418 29,960 21,684
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 15,300
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 63,449 57,600 62,330
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 25,062 24,221 31,006
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 38,386 33,379 31,324
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,759,094 2,894,239 2,521,236
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 6,779 6,779 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -16,121
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 321,006 761,095 605,911
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 62,959 67,378 90,764
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 9,534 11,671 34,160 20,323
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015