Công Ty
VFC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần VINAFCO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 986,504 1,086,213 1,181,772 1,138,575
  Giá vốn hàng bán - 1,015,232 1,100,081 1,066,511
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - 70,981 81,690 72,064
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -71,376
  Chi phí tài chính - - - 8,342
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - 7,792
  Chi phí bán hàng - 485 431 410
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 52,328 46,837 39,951
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - 9,386 31,383 94,738
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -12,392
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -6,843 17,926 29,995 106,141
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 7,178 6,635 17,216
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - -557 114 24
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 11,305 23,246 88,901
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,173 5,584 8,884 12,623
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -14,598 5,721 14,362 76,278
  Cổ tức cổ phần ưu đãi -432 169 352 2,257
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015