Công Ty
VFC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần VINAFCO
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 996,107 827,666 784,176
TÀI SẢN NGẮN HẠN 376,065 431,608 395,091
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,707 91,466 52,507
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,892 - 13,005
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 2,886 7,574 20,967
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 38,143 27,073 22,144
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 20,798 12,531 10,082
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,917 3,232 2,756
Thuế GTGT được khấu trừ 16,503 7,424 4,672
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 378 1,875 2,654
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 620,042 396,058 389,085
Các khoản phải thu dài hạn 86,027 15,728 4,261
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 86,027 15,728 4,261
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 5,022 2,402 2,366
Tài sản cố định hữu hình 327,770 204,772 216,555
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 187,626 169,768 146,587
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 42,245 44,236 46,405
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,701 60,479 48,350
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 126,895 70,658 71,616
Chi phí trả trước dài hạn 126,895 70,658 71,616
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 741 184 298
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 996,107 827,666 784,176
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 505,956 334,653 311,133
Nợ ngắn hạn 330,498 262,918 236,407
Vay và nợ ngắn hạn 103,410 56,271 24,193
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,940 4,025 14,126
Phải trả công nhân viên 8,781 11,588 9,087
Chi phí phải trả 14,518 925 980
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 175,458 71,735 74,726
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 165,986 63,372 72,226
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,487 2,185 1,736
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 490,151 493,013 473,043
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 46,946 46,946 46,946
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,729 -1,729 -1,729
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 51,765 49,115 40,627
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,579 208 386
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 29,735 35,839 29,774
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015