Công Ty
VFC ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần VINAFCO
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 6,864 67,302 81,621
     Lợi nhuận trước thuế: 17,926 29,995 106,141
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 1,624 -2,556 703
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 419 2,641 -20
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -17,077 -2,060 -83,633
    Chi phí lãi vay 14,317 6,758 7,792
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59,636 69,352 62,299
    Tăng, giảm các khoản phải thu -74,607 -16,349 2,521
    Tăng, giảm hàng tồn kho 21,226 -15,568 -5,578
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26,565 39,025 8,787
    Tăng, giảm chi phí trả trước -7,321 -1,356 1,436
    Tiền lãi vay đã trả -14,228 -6,726 -7,752
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,966 -16,478 -6,691
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -159,075 -15,893 -47,718
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -137,644 -31,211 -71,066
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 11,234 978 1,113
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -40,892 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 12,598 9,000
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -15,824 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,642 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,409 1,743 13,235
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 98,449 -12,460 -57,721
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,940 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 348,404 116,951 138,147
     Tiền chi trả nợ gốc vay -200,278 -87,537 -133,971
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -43,303 -33,033 -55,348
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -53,762 38,949 -23,817
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 91,466 52,507 76,326
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 3 10 -1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 37,707 91,466 52,507
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015