2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 524,825 | 508,440 |
Giá vốn hàng bán | 302,847 | 292,392 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 221,977 | 216,048 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,536 |
Chi phí tài chính | - | 12,320 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 39,835 | 30,055 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 49,356 | 47,404 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 129,590 | 129,805 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 129,816 | 131,400 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 17,255 | 17,823 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -534 | -317 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 113,095 | 113,894 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,199 | 6,111 |