|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
123,070
|
90,834
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
129,816
|
131,400
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,622
|
4,870
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-122
|
-563
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,889
|
-1,277
|
Chi phí lãi vay
|
5,588
|
8,762
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
155,441
|
166,600
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,400
|
-60,358
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16,188
|
11,263
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,753
|
-490
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-30,856
|
-97
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,588
|
-8,797
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,388
|
-14,913
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-43,648
|
-16,265
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45,835
|
-42,545
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
19,952
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-1,060
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
5,959
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-247
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
695
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,177
|
980
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-128,113
|
69,110
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
135,626
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
95,374
|
242,805
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-171,411
|
-227,080
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-46,149
|
-70,973
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-48,690
|
143,679
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
202,099
|
57,970
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
144
|
450
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
153,553
|
202,099
|