|
2017
|
2016
|
TÀI SẢN
|
612,982
|
616,781
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
401,485
|
469,008
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
153,553
|
202,099
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,869
|
4,979
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
28,637
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
6,757
|
24,264
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
69,433
|
16,844
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40,039
|
2,687
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
28,947
|
14,155
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1
|
1
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
447
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
211,496
|
147,773
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
2,425
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
2,425
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,912
|
Tài sản cố định hữu hình
|
77,975
|
85,366
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
189,665
|
171,066
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
837
|
1,100
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
56,866
|
14,188
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
40,134
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
40,134
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
5,231
|
4,560
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
612,982
|
616,781
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
154,520
|
186,828
|
Nợ ngắn hạn
|
152,151
|
179,952
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
55,811
|
132,807
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
9,062
|
7,051
|
Phải trả công nhân viên
|
4,526
|
4,076
|
Chi phí phải trả
|
18,926
|
13,249
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,369
|
6,876
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,792
|
6,759
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
459
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
458,461
|
429,952
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
94,626
|
94,626
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-600
|
-600
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
14,908
|
14,908
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
75,863
|
115,619
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,655
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|