Công Ty
SBV ( HSX )
8 ()
  -  Công ty cổ phần Siam Brothers Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 612,982 616,781
TÀI SẢN NGẮN HẠN 401,485 469,008
Tiền và các khoản tương đương tiền 153,553 202,099
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,869 4,979
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 28,637
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 6,757 24,264
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 69,433 16,844
Chi phí trả trước ngắn hạn 40,039 2,687
Thuế GTGT được khấu trừ 28,947 14,155
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 1
Tài sản ngắn hạn khác 447 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 211,496 147,773
Các khoản phải thu dài hạn - 2,425
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 2,425
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 1,912
Tài sản cố định hữu hình 77,975 85,366
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 189,665 171,066
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 837 1,100
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,866 14,188
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 40,134
Chi phí trả trước dài hạn - 40,134
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,231 4,560
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 612,982 616,781
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 154,520 186,828
Nợ ngắn hạn 152,151 179,952
Vay và nợ ngắn hạn 55,811 132,807
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,062 7,051
Phải trả công nhân viên 4,526 4,076
Chi phí phải trả 18,926 13,249
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 2,369 6,876
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 1,792 6,759
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 459 -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 458,461 429,952
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 94,626 94,626
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ -600 -600
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,908 14,908
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 75,863 115,619
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,655 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015