2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 42,302,573 | 27,532,073 |
Giá vốn hàng bán | 35,753,176 | 24,032,766 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,549,397 | 3,499,308 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -174,695 |
Chi phí tài chính | - | 624,169 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 180,733 |
Chi phí bán hàng | 578,783 | 491,842 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 225,809 | 185,487 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,298,448 | 2,363,092 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 9,414 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,302,639 | 2,394,681 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 163,912 | 58,940 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 65,075 | 45,874 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 5,073,651 | 2,289,866 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 287 | -1,845 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,073,364 | 2,291,711 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 11,356 | 8,726 |