Công Ty
VJC ( HSX )
100 ()
  -  Công ty cổ phần Hàng không VIETJET
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 31,658,265 19,916,414
TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,668,644 10,645,209
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,861,602 2,739,561
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,400 -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 512,376
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 7,755,258 5,358,044
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 848,010 140,758
Chi phí trả trước ngắn hạn 751,691 140,758
Thuế GTGT được khấu trừ 882 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 95,438 -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 13,989,621 9,271,205
Các khoản phải thu dài hạn - 4,654,629
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 4,654,629
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 15,453
Tài sản cố định hữu hình 1,523,539 1,032,485
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 153,423 57,536
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 5,182 7,424
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 222,032 181,302
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 3,326,940
Chi phí trả trước dài hạn - 3,326,940
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 31,658,265 19,916,414
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 21,064,131 15,391,711
Nợ ngắn hạn 13,911,511 11,051,477
Vay và nợ ngắn hạn 6,897,227 6,036,433
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 93,848 38,912
Phải trả công nhân viên - -
Chi phí phải trả 1,366,768 467,746
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 1
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 7,152,620 4,340,234
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 626,905 760,795
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 6,364,465 3,484,120
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 10,594,135 4,524,703
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 245,949 -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 23,916 26,475
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,809,063 1,498,934
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,773 -706
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015