|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
5,578,199
|
658,095
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,302,639
|
2,394,681
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
277,580
|
269,976
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5,587
|
14,106
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-54,428
|
Chi phí lãi vay
|
237,597
|
180,672
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,888,997
|
2,855,055
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,794,306
|
-3,611,325
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-129,251
|
37,057
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,824,013
|
1,042,440
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,344,397
|
-1,806
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-236,852
|
-217,619
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-318,799
|
-40,221
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,042,012
|
-1,879,221
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-325,492
|
-1,259,002
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-487,334
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
270,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-60,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64,280
|
104,844
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,596,898
|
3,024,974
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,759,382
|
71,500
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,899,055
|
21,553,568
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25,184,712
|
-18,300,094
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-876,827
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,133,085
|
1,803,847
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,741,341
|
923,513
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12,825
|
12,201
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
6,861,602
|
2,739,561
|