2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 798,647 | 710,463 | 539,808 | - |
Giá vốn hàng bán | 557,506 | 464,817 | 449,748 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 241,140 | 245,646 | 90,060 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,787 | -62,831 | - |
Chi phí tài chính | - | 80,765 | 73,891 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 66,671 | 68,369 | - |
Chi phí bán hàng | 42,972 | 21,800 | 9,048 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 64,102 | 68,631 | 42,148 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 136,928 | 77,236 | 27,804 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 138,177 | 79,120 | 28,276 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 26,987 | 28,431 | 6,106 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -14 | -309 | -161 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 111,204 | 50,998 | 22,332 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 111,204 | 50,998 | 22,332 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,503 | 689 | 302 | - |