Công Ty
SGT ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,789,192 1,960,865 2,171,077
TÀI SẢN NGẮN HẠN 772,270 957,469 1,446,782
Tiền và các khoản tương đương tiền 52,964 61,480 13,645
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,850 7,500 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 77,607 27,742
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 383,356 341,124 765,225
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 65,982 31,586 20,269
Chi phí trả trước ngắn hạn 55,251 6,970 442
Thuế GTGT được khấu trừ 10,395 23,490 18,680
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 335 1,065 1,118
Tài sản ngắn hạn khác - 61 28
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,016,922 1,003,396 724,295
Các khoản phải thu dài hạn - 3,573 1,990
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 3,573 1,990
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 31,013 30,848 31,975
Tài sản cố định hữu hình 64,567 67,685 63,753
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,044 27,853 21,479
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 340 423 63
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,156 1,848 1,793
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,973 7,231
Chi phí trả trước dài hạn - 2,973 7,231
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - 148 -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,789,192 1,960,865 2,171,077
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,166,386 1,449,263 1,711,583
Nợ ngắn hạn 637,033 689,423 544,533
Vay và nợ ngắn hạn 159,610 163,125 175,244
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 63,757 46,753 7,633
Phải trả công nhân viên 91 149 -
Chi phí phải trả 209,059 122,248 58,458
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 65,153
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 529,353 759,840 1,167,050
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 515,667
Vay và nợ dài hạn 223,063 404,516 624,207
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 622,806 511,602 459,493
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -3 -3 -3
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -117,210 -228,414 -280,523
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -3,463
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015