|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
99,523
|
527,981
|
-46,795
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
138,177
|
79,120
|
28,276
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
16,675
|
Các khoản dự phòng
|
4,332
|
32,286
|
15,380
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-37
|
192
|
278
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-25,086
|
-2,171
|
-559
|
Chi phí lãi vay
|
33,463
|
66,671
|
68,369
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
176,886
|
194,682
|
128,421
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
100,391
|
503,775
|
-122,405
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
79,177
|
-49,819
|
-232,417
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-243,099
|
-63,636
|
184,383
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,779
|
-2,270
|
7,591
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-16,340
|
-54,307
|
-11,442
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-235
|
-412
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
69,701
|
-239,254
|
-41,264
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,654
|
-10,132
|
-47,327
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,450
|
331
|
64
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,850
|
-69,900
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
42,826
|
10,824
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-176,842
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
64,750
|
6,193
|
5,999
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,179
|
272
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-177,773
|
-240,831
|
62,689
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,725
|
170,072
|
171,422
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-234,498
|
-410,903
|
-108,733
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-8,549
|
47,896
|
-25,371
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
61,480
|
13,645
|
39,089
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
33
|
-61
|
-73
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
52,964
|
61,480
|
13,645
|