2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 34,193,391 | 30,568,678 |
Giá vốn hàng bán | 25,327,872 | 22,301,143 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,865,518 | 8,267,535 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -751,041 |
Chi phí tài chính | - | 68,664 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 82,182 |
Chi phí bán hàng | 2,811,112 | 2,781,731 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 935,975 | 781,829 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 6,062,219 | 5,692,001 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -305,650 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 6,077,092 | 5,707,398 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,140,540 | 254,203 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -12,048 | 798,607 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 4,948,599 | 4,654,589 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 237,114 | 176,617 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,711,485 | 4,477,972 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,915 | 6,442 |