|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
5,067,819
|
826,860
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
6,077,092
|
5,707,398
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
81,974
|
-7,127
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
106
|
1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-920,688
|
-968,093
|
Chi phí lãi vay
|
42,112
|
82,182
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,905,949
|
5,345,927
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
187,691
|
-106,157
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50,520
|
-210,519
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-329,360
|
-54,335
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-17,854
|
-2,728,864
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-44,424
|
-87,166
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-294,736
|
-984,037
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,820,518
|
-1,110,944
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-151,158
|
-280,898
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14,863
|
40,502
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,190,767
|
-3,038,967
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3,876,567
|
1,917,467
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-43,881
|
-27,825
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
66,048
|
581,150
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
678,089
|
800,680
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,423,533
|
-4,207,057
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
67,208
|
5,820
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,541,517
|
3,880,680
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,023,394
|
-4,336,074
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,008,865
|
-3,757,483
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
823,768
|
-4,491,141
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,444,825
|
7,935,974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-8
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
4,268,599
|
3,444,825
|