|
2017
|
2016
|
TÀI SẢN
|
22,013,689
|
19,192,865
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
13,686,327
|
10,714,346
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,268,599
|
3,444,825
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,558,801
|
3,174,321
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
166,643
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
468,739
|
377,853
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
42,800
|
44,828
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-42,800
|
-44,828
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
268,788
|
878,849
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
133,463
|
67,695
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
112,192
|
133,497
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,961
|
677,657
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
20,172
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
8,327,362
|
8,478,519
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
38,349
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
38,349
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
8,916
|
152,924
|
Tài sản cố định hữu hình
|
4,044,747
|
4,478,037
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
5,299,089
|
4,685,247
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
963,353
|
984,557
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
111,506
|
76,789
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
13,862
|
18,027
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
756,356
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
756,356
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
136,822
|
121,283
|
Tài sản dài hạn khác
|
13,862
|
18,027
|
NGUỒN VỐN
|
22,013,689
|
19,192,865
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
7,593,163
|
6,759,685
|
Nợ ngắn hạn
|
7,401,585
|
6,473,889
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
722,904
|
1,042,310
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,209,757
|
803,769
|
Phải trả công nhân viên
|
222,226
|
265,149
|
Chi phí phải trả
|
196,526
|
375,962
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
191,578
|
285,797
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
54,271
|
54,293
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,942
|
164,412
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
64,494
|
568
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
14,420,526
|
12,433,180
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-23,450
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
19,114
|
17,007
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
5,823,904
|
3,852,925
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
296,743
|
322,920
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,037,160
|
1,046,201
|