Công Ty
SAB ( HSX )
125 ()
  -  Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 22,013,689 19,192,865
TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,686,327 10,714,346
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,268,599 3,444,825
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,558,801 3,174,321
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 166,643
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 468,739 377,853
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho 42,800 44,828
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -42,800 -44,828
Tài sản ngắn hạn khác 268,788 878,849
Chi phí trả trước ngắn hạn 133,463 67,695
Thuế GTGT được khấu trừ 112,192 133,497
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2,961 677,657
Tài sản ngắn hạn khác 20,172 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 8,327,362 8,478,519
Các khoản phải thu dài hạn - 38,349
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 38,349
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 8,916 152,924
Tài sản cố định hữu hình 4,044,747 4,478,037
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,299,089 4,685,247
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 963,353 984,557
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111,506 76,789
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 13,862 18,027
Tài sản dài hạn khác - 756,356
Chi phí trả trước dài hạn - 756,356
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 136,822 121,283
Tài sản dài hạn khác 13,862 18,027
NGUỒN VỐN 22,013,689 19,192,865
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,593,163 6,759,685
Nợ ngắn hạn 7,401,585 6,473,889
Vay và nợ ngắn hạn 722,904 1,042,310
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,209,757 803,769
Phải trả công nhân viên 222,226 265,149
Chi phí phải trả 196,526 375,962
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 191,578 285,797
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 54,271 54,293
Vay và nợ dài hạn 1,942 164,412
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 64,494 568
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 14,420,526 12,433,180
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -23,450
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 19,114 17,007
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5,823,904 3,852,925
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 296,743 322,920
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,037,160 1,046,201
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015