2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 13,830,215 | 15,949,034 |
Giá vốn hàng bán | - | 8,182,345 | 10,069,844 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 5,647,870 | 5,879,190 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 293,254 | 699,975 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 808,622 | 1,335,348 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 5,318,345 | 4,245,453 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 5,343,474 | 6,669,371 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,051,976 | 1,626,891 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 169,778 | -247,602 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 4,121,720 | 5,290,082 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 21,219 | 184,653 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 4,100,501 | 5,105,429 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,883 | - |