Công Ty
ACV ( UPCOM)
  -  Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 49,162,925 46,787,178
TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,343,133 21,451,957
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,313,665 3,165,745
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,563,000 13,640,000
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 918,588
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 3,571,080 969,736
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,478,221 376,047
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,391,334 25,612
Thuế GTGT được khấu trừ 53,729 232,587
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 33,158 117,847
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 22,819,792 25,335,221
Các khoản phải thu dài hạn - 258,668
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 258,668
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 135,624
Tài sản cố định hữu hình 18,987,853 21,677,942
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 17,780,972 14,279,079
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,378 29,650
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 635,700 738,376
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - 6,325
Tài sản dài hạn khác - 92,096
Chi phí trả trước dài hạn - 92,096
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,951 402,491
Tài sản dài hạn khác - 6,325
NGUỒN VỐN 49,162,925 46,787,178
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 21,778,430 21,733,498
Nợ ngắn hạn 7,354,071 7,160,187
Vay và nợ ngắn hạn 148,235 262,661
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 238,646 193,602
Phải trả công nhân viên 1,080,989 1,128,933
Chi phí phải trả 923,724 1,516,779
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 14 14,573,311
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 14,327,552 13,964,208
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 16,000 545,000
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 27,384,495 25,053,680
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 14,603 14,603
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,848,783 2,058,391
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 259,077 682,555
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 47,366 758,641
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015