|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,393,438
|
3,430,247
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,343,474
|
6,669,371
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
11,419
|
73,086
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
489,589
|
594,532
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,193,910
|
-1,107,246
|
Chi phí lãi vay
|
96,166
|
99,913
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,911,760
|
10,692,766
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,219,197
|
1,773,507
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
33,447
|
-27,702
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,116,471
|
-5,347,591
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
10,696
|
102,871
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-95,437
|
-99,307
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,316,845
|
-1,725,819
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,824,881
|
-3,036,698
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,370,121
|
-3,255,718
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21,540
|
3,354
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12,720,500
|
-6,508,185
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,725,500
|
5,703,585
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-73,860
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
215,464
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
963,162
|
878,662
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,420,570
|
-1,709,480
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
1,157,368
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-14
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,403
|
950,688
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-145,761
|
-742,504
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,306,212
|
-3,073,842
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,852,012
|
-1,315,931
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,165,745
|
4,466,482
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-68
|
15,194
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,313,665
|
3,165,745
|