2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 320,823 | 281,654 | 189,810 | 179,300 |
Giá vốn hàng bán | 222,829 | 170,099 | 143,309 | 137,932 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 97,994 | 111,555 | 46,502 | 41,369 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -39,992 | -30,855 | -30,584 |
Chi phí tài chính | - | 456 | 615 | 1,104 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 409 | 568 | 702 |
Chi phí bán hàng | 2,395 | 1,759 | 1,873 | 1,280 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 34,849 | 28,649 | 22,569 | 19,874 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 105,155 | 120,683 | 52,299 | 49,694 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -717 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 105,629 | 121,311 | 52,792 | 50,411 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 16,458 | 20,319 | 6,970 | 7,008 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 134 | -1,908 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 89,036 | 102,900 | 45,822 | 43,403 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,916 | 4,638 | 1,839 | 2,386 |