|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
60,733
|
277,655
|
161,537
|
141,940
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
105,629
|
121,311
|
52,792
|
50,411
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
38,150
|
Các khoản dự phòng
|
652
|
-725
|
1,334
|
982
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-19
|
3
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-44,321
|
-71,684
|
-30,067
|
-30,116
|
Chi phí lãi vay
|
236
|
409
|
568
|
702
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
102,479
|
87,230
|
64,858
|
60,129
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-44,648
|
10,545
|
11,430
|
-5,486
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6,001
|
-647
|
-1,301
|
3,552
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
38,760
|
200,342
|
92,264
|
95,727
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,638
|
6,454
|
385
|
6,002
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-194
|
-367
|
-526
|
-660
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,959
|
-21,140
|
-7,704
|
-6,992
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-10,334
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-97,506
|
-366,597
|
-77,942
|
-34,437
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-137,537
|
-128,313
|
-111,977
|
-62,700
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
209
|
34,000
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-542,950
|
-857,447
|
-212,300
|
-233,500
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
542,160
|
552,957
|
214,300
|
231,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,612
|
32,206
|
32,035
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-66,851
|
-32,276
|
-31,912
|
-24,174
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
4,000
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,200
|
-3,150
|
-2,850
|
-2,700
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-63,651
|
-29,126
|
-29,062
|
-25,474
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-103,624
|
-121,219
|
51,683
|
83,328
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
134,067
|
255,261
|
203,577
|
120,249
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
25
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
30,448
|
134,067
|
255,261
|
203,577
|