Công Ty
SZL ( HSX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Sonadezi Long Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,515,754 1,508,434 1,286,749 1,234,439
TÀI SẢN NGẮN HẠN 669,107 724,416 535,855 495,651
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,448 134,067 255,261 203,577
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 455,280 454,490 150,000 152,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 23,497
Trả trước cho người bán - 16,817 19,506 18,808
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 51,744 11,571 6,964 10,042
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 38,337 11,457 5,376 8,587
Chi phí trả trước ngắn hạn 17,464 1,019 1,230 1,602
Thuế GTGT được khấu trừ 6,130 2,935 2,745 6,315
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 14,743 7,503 1,402 613
Tài sản ngắn hạn khác - - - 57
TÀI SẢN DÀI HẠN 846,647 784,018 750,894 738,787
Các khoản phải thu dài hạn - - 7,588 11,601
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 7,588 11,601
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 304 2,975 2,975 2,860
Tài sản cố định hữu hình 146,611 157,434 173,063 185,668
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 277,481 255,473 229,118 203,658
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - 69
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,142 3,935 10,216 3,066
Bất động sản đầu tư 260,442 219,588 157,238 142,448
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 24,500
Đầu tư dài hạn khác - - - 166,336
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 210,316 211,953 205,099
Chi phí trả trước dài hạn - 210,316 211,953 205,099
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,774 1,908 - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,515,754 1,508,434 1,286,749 1,234,439
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 987,601 988,089 857,587 773,920
Nợ ngắn hạn 94,770 74,615 99,220 79,998
Vay và nợ ngắn hạn 1,600 3,200 3,150 2,850
Phải trả người bán - - - 15,076
Người mua trả tiền trước - - - 22,345
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 275 161 107 170
Phải trả công nhân viên 2,994 5,940 2,524 3,164
Chi phí phải trả 1,660 203 1,071 829
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 30,833 28,734
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 892,831 913,474 758,367 693,922
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 143,729 134,166
Vay và nợ dài hạn - 1,600 4,800 7,950
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 528,153 520,345 429,162 460,518
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 200,000
Thặng dư vốn cổ phần 4,001 4,001 4,001 4,001
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -22,813 -22,813 -22,813 -22,813
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 55,622
Quỹ dự phòng tài chính - - - 22,653
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 253,047 255,529 164,346 201,056
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 17,997 8,273 20,163 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015