2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,387,581 | 5,567,233 |
Giá vốn hàng bán | 4,230,415 | 5,074,848 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 157,167 | 492,385 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -223,942 |
Chi phí tài chính | - | 91,781 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 41,555 |
Chi phí bán hàng | 74,909 | 240,653 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 72,108 | 117,868 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 295,281 | 359,078 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -93,054 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 299,872 | 361,415 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 347 | 14,152 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 692 | 1,187 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 298,832 | 346,076 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -19,253 | 32,139 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 318,085 | 313,936 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,481 | 2,371 |