|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-91,647
|
32,297
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
299,872
|
361,415
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
95
|
-6,283
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18
|
132
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-316,422
|
-318,102
|
Chi phí lãi vay
|
37,837
|
41,555
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,295
|
138,888
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-100,441
|
33,794
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
27,930
|
203,238
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38,191
|
-268,596
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
8,133
|
-7,727
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-37,856
|
-41,989
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-54
|
-14,162
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
134,533
|
200,907
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-21,145
|
-32,051
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24,637
|
21
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-209,150
|
-330,006
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
67,200
|
436,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,200
|
15,218
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
181,600
|
-139,051
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
98,591
|
250,777
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-33,335
|
-302,301
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,678,928
|
4,096,126
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,590,463
|
-4,387,118
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-121,800
|
-11,310
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,551
|
-69,098
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
143,580
|
212,672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-70
|
6
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
153,061
|
143,580
|