Công Ty
VNE ( HSX )
3 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 908,833 774,182 1,043,552 1,034,818
  Giá vốn hàng bán 697,315 657,444 875,402 721,518
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 211,518 116,737 168,150 313,300
  Doanh thu hoạt động tài chính - -12,584 -35,615 -16,961
  Chi phí tài chính - 33,368 34,428 75,483
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 23,310 30,494 54,514
  Chi phí bán hàng 2,381 4,346 2,178 2,798
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 115,710 70,197 64,042 83,512
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 94,645 19,487 107,393 168,469
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 52,314
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - 1,923 -4,277 -6,117
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 97,663 10,205 128,952 122,272
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 32,290 14,279 29,203 12,530
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -444 -9,554 -6,797 16,677
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 65,817 5,480 106,546 93,065
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,324 -4,601 3,527 4,074
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 63,493 10,082 103,018 88,992
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 670 113 1,071 1,438
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015