|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
165,710
|
35,152
|
-76,330
|
176,754
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
97,663
|
10,205
|
128,952
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
47,774
|
-20,672
|
-15,932
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
8
|
-10
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,236
|
-4,477
|
-28,977
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
14,338
|
23,310
|
30,494
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
156,486
|
22,271
|
126,073
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
159,234
|
49,394
|
-98,085
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,479
|
4,211
|
16,890
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-103,297
|
-29,686
|
-9,572
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
950
|
1,627
|
43
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-16,317
|
-23,348
|
-31,196
|
-63,548
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34,396
|
-20,941
|
-26,075
|
-7,636
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-98,122
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-151,885
|
152,813
|
-164,740
|
147,959
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,650
|
-21,037
|
-108,581
|
-32,858
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,166
|
87,489
|
666
|
7,010
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-193,700
|
-24,264
|
-210,300
|
-476
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
41,365
|
96,720
|
118,421
|
5,685
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-123
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7,633
|
4,799
|
32,390
|
164,213
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,301
|
9,229
|
2,664
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-37,369
|
-215,769
|
108,875
|
-181,569
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
124,243
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-58,207
|
-
|
-303
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
601,187
|
646,401
|
513,385
|
934,988
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-572,608
|
-861,467
|
-524,550
|
-1,101,181
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,741
|
-703
|
-3,901
|
-15,376
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-23,544
|
-27,804
|
-132,195
|
143,144
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
81,708
|
109,512
|
241,697
|
98,553
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
1
|
10
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
58,161
|
81,708
|
109,512
|
241,697
|