|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,558,529
|
1,531,873
|
1,873,342
|
1,617,192
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
832,372
|
911,145
|
1,086,704
|
913,474
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,161
|
81,708
|
109,512
|
241,697
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
161,201
|
21,030
|
151,077
|
19,117
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
199,849
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
192,080
|
159,746
|
165,676
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
296,130
|
193,982
|
257,677
|
276,205
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
102
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-102
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
140,505
|
1,893
|
7,253
|
37,748
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118,891
|
1,834
|
4,657
|
1,708
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
21,614
|
-
|
2,567
|
2,276
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
0
|
59
|
29
|
29
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
33,735
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
726,157
|
620,728
|
786,638
|
703,718
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
688
|
8,000
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
688
|
8,000
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
7,405
|
7,597
|
7,814
|
Tài sản cố định hữu hình
|
145,496
|
150,226
|
155,535
|
166,741
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
131,265
|
120,854
|
115,922
|
124,193
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
18,847
|
21,164
|
25,153
|
24,081
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
263,394
|
132,152
|
124,557
|
250,641
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
165,524
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
22,171
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
46,481
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
226,737
|
235,973
|
230,458
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
17,286
|
16,090
|
19,082
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
17,286
|
16,090
|
19,082
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
2,242
|
998
|
Tài sản dài hạn khác
|
226,737
|
235,973
|
230,458
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,558,529
|
1,531,873
|
1,873,342
|
1,617,192
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
621,661
|
553,911
|
876,102
|
809,011
|
Nợ ngắn hạn
|
605,655
|
535,714
|
845,042
|
580,249
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
192,232
|
161,905
|
433,922
|
222,481
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
154,027
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
35,240
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,887
|
15,361
|
19,097
|
22,575
|
Phải trả công nhân viên
|
16,379
|
19,208
|
19,351
|
27,362
|
Chi phí phải trả
|
46,604
|
74,122
|
130,436
|
81,749
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
27,338
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
16,006
|
18,197
|
31,060
|
228,762
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
340
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,002
|
4,750
|
5,816
|
228,422
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
936,868
|
977,962
|
997,241
|
761,682
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
637,211
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,527
|
2,527
|
2,530
|
2,732
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-90,474
|
-32,266
|
-32,266
|
-31,964
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
6,089
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
10,897
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
67,739
|
48,780
|
131,446
|
134,063
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,124
|
6,519
|
3,006
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
28,858
|
31,011
|
50,023
|
46,499
|