Công Ty
LDG ( HSX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư LDG
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 663,317 496,560 519,862 89,116
  Giá vốn hàng bán 229,636 201,315 221,322 59,000
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 433,681 295,246 298,540 30,116
  Doanh thu hoạt động tài chính - -241 -798 -56
  Chi phí tài chính - 1,565 164 54
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 87 164 54
  Chi phí bán hàng 42,782 20,016 31,492 4,855
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,999 56,581 41,437 24,574
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 358,696 217,324 226,200 689
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 46 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 360,141 211,623 227,074 39,571
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 77,462 45,604 52,363 2,043
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -717 -255 -218 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 283,397 166,274 174,930 37,528
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 502 7,534 9,706 325
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 282,894 158,740 165,224 37,203
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,451 1,940 2,094 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015