Công Ty
LDG ( HSX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư LDG
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 83,542 172,164 444,279 106,992
     Lợi nhuận trước thuế: 360,141 211,623 227,074 39,571
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -47,465 -241 -798 -4
    Chi phí lãi vay 238 1,565 164 54
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 345,513 228,531 241,492 70,388
    Tăng, giảm các khoản phải thu -165,462 -468,844 84,512 16,197
    Tăng, giảm hàng tồn kho 28,120 158,072 159,033 -629,759
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -37,306 317,924 35,376 559,624
    Tăng, giảm chi phí trả trước -33,299 -18,336 -14,538 -14,892
    Tiền lãi vay đã trả -238 -776 -164 -54
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -49,400 -50,059 -14,709 -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -632,654 -125,873 -429,981 -240,037
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -180,687 -126,113 -430,779 -168,938
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 791 - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -4,000 -20,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 4,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -537,882 - - -51,103
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 84,458 - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 966 241 798 4
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 511,220 44,917 -22,011 159,890
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 534,970 - - 100,000
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,960 130,000 6,176 90,181
     Tiền chi trả nợ gốc vay -61,710 -85,083 -28,188 -10,584
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -19,579
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -37,892 91,209 -7,713 26,845
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 113,235 22,027 29,740 2,895
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 75,344 113,235 22,027 29,740
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015