|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,645,523
|
2,805,536
|
2,275,248
|
2,119,622
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,889,948
|
1,875,454
|
1,487,852
|
1,805,200
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
75,344
|
113,235
|
22,027
|
29,740
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
122,082
|
180,308
|
246,749
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
126,992
|
293,840
|
3,830
|
14,009
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
97,339
|
9,709
|
16,372
|
36,042
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
80,107
|
2,226
|
1,402
|
223
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
17,106
|
7,282
|
4,969
|
4,637
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
127
|
202
|
10,001
|
10,405
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
20,777
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,755,575
|
930,082
|
787,396
|
314,421
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
54,517
|
43,825
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
54,517
|
43,825
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
52,519
|
53,007
|
22,537
|
18,759
|
Tài sản cố định hữu hình
|
134,740
|
129,567
|
106,274
|
48,095
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
53,913
|
44,846
|
36,879
|
32,497
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
55,439
|
11,743
|
12,417
|
6,729
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,811
|
10,515
|
5,784
|
84,710
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
2,436
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-300
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
1,004,286
|
586,022
|
486,172
|
182
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
46,888
|
29,376
|
16,018
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
46,888
|
29,376
|
16,018
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,191
|
474
|
218
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,004,286
|
586,022
|
486,172
|
182
|
NGUỒN VỐN
|
3,645,523
|
2,805,536
|
2,275,248
|
2,119,622
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,641,515
|
1,625,336
|
1,248,885
|
1,218,880
|
Nợ ngắn hạn
|
783,734
|
664,160
|
256,389
|
990,756
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
69,322
|
14,700
|
14,400
|
25,736
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
110,441
|
100,259
|
77,929
|
30,861
|
Phải trả công nhân viên
|
9,580
|
4,007
|
5,511
|
2,285
|
Chi phí phải trả
|
24,036
|
1,522
|
1,506
|
907,844
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
3,184
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
857,781
|
961,176
|
992,496
|
228,124
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
56,454
|
100,599
|
11
|
Vay và nợ dài hạn
|
17,370
|
86,025
|
41,408
|
52,083
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,004,008
|
1,180,200
|
1,026,363
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-33
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
340,326
|
245,948
|
228,454
|
49,840
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12,096
|
9,230
|
6,865
|
122
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
58,313
|
45,117
|
43,771
|
100,482
|