Công Ty
LDG ( HSX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Đầu tư LDG
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,645,523 2,805,536 2,275,248 2,119,622
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,889,948 1,875,454 1,487,852 1,805,200
Tiền và các khoản tương đương tiền 75,344 113,235 22,027 29,740
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 122,082 180,308 246,749
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 126,992 293,840 3,830 14,009
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 97,339 9,709 16,372 36,042
Chi phí trả trước ngắn hạn 80,107 2,226 1,402 223
Thuế GTGT được khấu trừ 17,106 7,282 4,969 4,637
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 127 202 10,001 10,405
Tài sản ngắn hạn khác - - - 20,777
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,755,575 930,082 787,396 314,421
Các khoản phải thu dài hạn - 54,517 43,825 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 54,517 43,825 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 52,519 53,007 22,537 18,759
Tài sản cố định hữu hình 134,740 129,567 106,274 48,095
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 53,913 44,846 36,879 32,497
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 55,439 11,743 12,417 6,729
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,811 10,515 5,784 84,710
Bất động sản đầu tư - - - 2,436
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -300 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 1,004,286 586,022 486,172 182
Tài sản dài hạn khác - 46,888 29,376 16,018
Chi phí trả trước dài hạn - 46,888 29,376 16,018
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,191 474 218 -
Tài sản dài hạn khác 1,004,286 586,022 486,172 182
NGUỒN VỐN 3,645,523 2,805,536 2,275,248 2,119,622
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,641,515 1,625,336 1,248,885 1,218,880
Nợ ngắn hạn 783,734 664,160 256,389 990,756
Vay và nợ ngắn hạn 69,322 14,700 14,400 25,736
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 110,441 100,259 77,929 30,861
Phải trả công nhân viên 9,580 4,007 5,511 2,285
Chi phí phải trả 24,036 1,522 1,506 907,844
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 3,184
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 857,781 961,176 992,496 228,124
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 56,454 100,599 11
Vay và nợ dài hạn 17,370 86,025 41,408 52,083
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,004,008 1,180,200 1,026,363 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -33 - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 340,326 245,948 228,454 49,840
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,096 9,230 6,865 122
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 58,313 45,117 43,771 100,482
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015