Công Ty
HVN ( UPCOM)
19 ()
  -  Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 82,950,970 70,088,974 65,941,695 -
  Giá vốn hàng bán 72,278,296 59,246,148 56,918,457 -
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 10,672,674 10,842,826 9,023,239 -
  Doanh thu hoạt động tài chính - -899,843 -1,752,160 -
  Chi phí tài chính - 3,049,418 4,924,859 -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 1,365,428 1,154,301 -
  Chi phí bán hàng 4,874,949 4,456,254 4,022,798 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,323,176 2,244,779 2,061,616 -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 2,067,618 2,066,995 -193,273 -
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -74,778 -40,601 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 3,154,759 2,600,582 1,048,814 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 471,378 340,669 331,671 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 24,269 154,676 -88,735 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 2,659,113 2,105,237 805,879 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 288,613 50,673 299,926 -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 2,370,501 2,054,564 505,953 -
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,931 1,685 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015