Công Ty
HVN ( UPCOM)
19 ()
  -  Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 88,550,486 96,480,328 89,181,674
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,122,733 22,309,076 19,256,814
Tiền và các khoản tương đương tiền 7,540,620 2,764,885 4,573,823
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 409,299 763,676 382,168
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 11,136,694 7,912,211
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 813,814 1,125,400 1,202,280
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho 221,837 - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -221,837 - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,253,210 445,479 404,648
Chi phí trả trước ngắn hạn 5,139,642 184,366 190,355
Thuế GTGT được khấu trừ 89,712 156,508 88,161
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 23,856 104,605 126,132
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 67,427,753 74,171,251 69,924,859
Các khoản phải thu dài hạn - 4,833,215 7,035,592
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 4,833,215 7,035,592
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 278,587 934,719 75,711,443
Tài sản cố định hữu hình 54,924,164 61,256,582 55,140,805
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 28,396,955 30,754,749 26,167,926
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 162,391 152,936 174,866
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 269,626 262,220 549,443
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 248,546 277,916 344,520
Tài sản dài hạn khác - 5,319,933 4,709,747
Chi phí trả trước dài hạn - 5,319,933 4,709,747
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,331 2,155 4,270
Tài sản dài hạn khác 248,546 277,916 344,520
NGUỒN VỐN 88,550,486 96,480,328 89,181,674
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 71,117,566 80,235,684 77,039,282
Nợ ngắn hạn 32,738,422 29,362,758 27,734,758
Vay và nợ ngắn hạn 9,689,507 11,035,692 13,751,348
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 425,032 426,179 384,433
Phải trả công nhân viên 1,568,532 1,390,911 1,088,767
Chi phí phải trả 4,573,544 2,470,072 2,546,686
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 38,379,144 50,872,926 49,304,524
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 37,432,776 49,829,138 48,482,857
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 3,749 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 17,432,920 16,244,644 12,142,392
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,220,852 1,220,852 36,494
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 209,682 -948,129 -962,261
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,907,620 1,801,088 65,279
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 506,577 238,730 151,508
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 638,976 562,039 471,746
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015