2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 17,446,544 | 15,461,521 | 15,183,847 | - |
Giá vốn hàng bán | 15,854,507 | 13,757,366 | 13,299,234 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 1,592,037 | 1,704,155 | 1,884,612 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 546,609 | 492,058 | 561,712 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 870,497 | 1,023,405 | 980,626 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 631,653 | 548,000 | 594,184 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 748,470 | 683,501 | 645,921 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 65,096 | 80,178 | 68,489 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -1,800 | 24,000 | 30,545 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 685,174 | 579,322 | 546,887 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 299,218 | 254,488 | 157,089 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 385,956 | 324,834 | 389,798 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 772 | 650 | 780 | - |