Công Ty
VGT ( UPCOM)
  -  Tập đoàn Dệt may Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 20,906,160 19,794,423 18,804,067
TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,474,983 9,232,273 9,533,188
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,496,319 1,496,458 2,472,433
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 720,377 952,742 301,121
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 438,017 433,646
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 846,041 736,643 733,614
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 854,621 361,982 383,383
Chi phí trả trước ngắn hạn 486,333 22,952 22,994
Thuế GTGT được khấu trừ 336,698 303,657 345,074
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 30,054 34,533 14,380
Tài sản ngắn hạn khác 1,536 839 935
TÀI SẢN DÀI HẠN 11,431,177 10,562,150 9,270,879
Các khoản phải thu dài hạn - 816,149 585,475
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 816,149 585,475
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 145,851 221,644 188,132
Tài sản cố định hữu hình 6,437,956 5,784,642 4,610,378
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,854,556 5,364,895 4,992,468
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 132,714 135,438 115,890
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,292,091 1,132,143 1,326,835
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 607 581 870
Tài sản dài hạn khác - 474,444 461,210
Chi phí trả trước dài hạn - 474,444 461,210
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,715 7,708 12,819
Tài sản dài hạn khác 607 581 870
NGUỒN VỐN 20,906,160 19,794,423 18,804,067
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 13,084,848 12,199,953 11,456,227
Nợ ngắn hạn 7,474,895 6,882,415 6,856,190
Vay và nợ ngắn hạn 4,826,476 4,021,596 3,884,717
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 83,482 93,849 105,700
Phải trả công nhân viên 452,952 486,934 561,036
Chi phí phải trả 108,711 175,649 188,890
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 5,609,952 5,317,537 4,600,038
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 26,977 16,096 22,016
Vay và nợ dài hạn 5,088,481 4,818,026 4,221,370
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 70,982 89,676 117,290
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 7,821,312 7,594,471 7,347,839
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 29,912 29,912 29,912
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -742,835 -748,766
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 569,477 555,191 571,099
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 155,228 139,521 133,279
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,833,966 1,651,984 1,482,599
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015