Công Ty
VGT ( UPCOM)
  -  Tập đoàn Dệt may Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 152,421 363,124 246,338
     Lợi nhuận trước thuế: 748,470 683,501 645,921
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 40,136 170,895 142,437
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,294 46,747 56,009
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -811,245 -782,882 -725,594
    Chi phí lãi vay 356,407 333,839 354,284
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,099,892 1,093,293 1,047,205
    Tăng, giảm các khoản phải thu 74,176 -328,476 -652,187
    Tăng, giảm hàng tồn kho -448,816 -214,337 -197,771
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -89,817 191,155 495,759
    Tăng, giảm chi phí trả trước 43,679 -2,797 -85,430
    Tiền lãi vay đã trả -369,228 -300,612 -369,529
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -82,591 -68,682 -60,637
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -888,591 -1,970,007 -1,428,153
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,685,882 -1,950,089 -2,173,129
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 34,140 126,789 141,880
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -367,062 -898,553 -489,739
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 582,403 343,559 320,808
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -95,708 -67,927 -76,330
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 168,862 163,903 114,743
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 460,991 429,143 456,582
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 734,372 630,909 1,109,529
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 20,894 65,780 40,022
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 15,768,136 14,562,238 15,331,394
     Tiền chi trả nợ gốc vay -14,658,446 -13,594,453 -14,153,986
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -396,212 -402,656 -107,901
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -1,798 -975,975 -72,287
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,496,458 2,472,433 2,544,719
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,659 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,496,319 1,496,458 2,472,433
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015