Công Ty
TVB ( HNX )
17 ()
  -  Công ty cổ phần Chứng khoán Trí Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 24,469 34,561 12,788 -
  Giá vốn hàng bán - - - -
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - - - -
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
  Chi phí tài chính - - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,726 8,308 11,850 5,533
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 9,194 18,830 -991 3,969
  Thu nhập khác 392 251 773 5,869
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -4,350
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 16,454 23,088 637 8,319
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,403 2,983 - -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 13,050 20,105 637 8,319
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,020 2,094 66 867
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015