|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-23,581
|
-9,829
|
18,767
|
33,775
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,454
|
23,088
|
637
|
8,319
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
775
|
Các khoản dự phòng
|
-1
|
700
|
2,360
|
-5
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,363
|
-188
|
-128
|
-2,093
|
Chi phí lãi vay
|
2,441
|
3,713
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-41,579
|
-38
|
15,133
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,770
|
-20,258
|
19,557
|
3,114
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
45
|
285
|
277
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,642
|
-3,732
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,183
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-5
|
80
|
-88
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
4,685
|
2,489
|
6,674
|
2,037
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,379
|
-448
|
-475
|
-126
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7,500
|
-
|
-
|
-5,530
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,200
|
2,750
|
7,020
|
5,600
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
19,222
|
18,899
|
35,000
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
54,200
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,008,693
|
59,255
|
35,000
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,038,295
|
-40,356
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,376
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
326
|
11,560
|
60,440
|
35,813
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
84,056
|
72,496
|
12,056
|
7,400
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
84,382
|
84,056
|
72,496
|
43,213
|