Công Ty
TVB ( HNX )
17 ()
  -  Công ty cổ phần Chứng khoán Trí Việt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 194,402 162,395 119,645 114,616
TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,170 147,288 102,036 104,472
Tiền và các khoản tương đương tiền - - - 43,213
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 85
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 53,098
Trả trước cho người bán 1,432 236 342 -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - - - -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 10 - 19 8,077
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 10 - 19 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 8,077
TÀI SẢN DÀI HẠN 12,233 15,108 17,609 10,144
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 1,106 114 216 332
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 652 - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 7,020
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 2,883 1,986 1,775 1,971
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 2,883 1,986 1,775 1,971
NGUỒN VỐN 194,402 162,395 119,645 114,616
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 30,509 60,377 37,732 33,339
Nợ ngắn hạn 30,509 25,377 2,732 33,339
Vay và nợ ngắn hạn 24,297 18,899 - -
Phải trả người bán 213 790 130 255
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,361 4,231 1,592 880
Phải trả công nhân viên - - - 12
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 35,000 35,000 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 163,893 102,019 81,913 81,276
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 96,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,091 6,019 -14,087 -14,724
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015