Công Ty
MBG ( HNX )
6 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn MBG
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 439,353 408,417 203,679 153,899
  Giá vốn hàng bán 431,056 391,114 187,152 144,296
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 8,297 17,303 16,527 9,602
  Doanh thu hoạt động tài chính - -53 -120 -2
  Chi phí tài chính - 364 415 441
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 364 415 441
  Chi phí bán hàng 1,156 1,401 1,451 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,598 3,197 2,857 3,612
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 2,495 12,394 11,923 5,551
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 2,478 11,817 11,920 5,488
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 541 2,422 2,634 1,146
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 1,937 9,395 9,286 4,342
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 1,163 1,149 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015