Công Ty
MBG ( HNX )
6 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn MBG
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 258,762 146,015 122,842 110,747
TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,188 88,150 76,127 102,402
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,590 4,075 6,327 4,636
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 6,010
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 1,080 9,711 15,305
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2 49 - 0
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 835 94 349 2,075
Chi phí trả trước ngắn hạn 445 57 22 -
Thuế GTGT được khấu trừ 92 37 328 233
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 299 - - 1,842
TÀI SẢN DÀI HẠN 120,575 57,866 46,715 8,345
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 123 138 103 103
Tài sản cố định hữu hình 22,688 5,465 7,199 6,346
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,152 2,513 1,350 85
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,745 12,684 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,999
Tài sản dài hạn khác - 2,216 3,516 -
Chi phí trả trước dài hạn - 2,216 3,516 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,999
NGUỒN VỐN 258,762 146,015 122,842 110,747
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 38,156 47,168 33,296 26,393
Nợ ngắn hạn 38,156 46,961 32,761 26,216
Vay và nợ ngắn hạn 2,000 4,131 2,255 4,000
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - 1,817 2,588 1,095
Phải trả công nhân viên - - 155 -
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 5
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 208 535 177
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - 208 535 177
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 220,607 98,847 89,546 84,354
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần -84 - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 11,711 18,150 9,130 4,220
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 124 232 138 44
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015