Công Ty
MBG ( HNX )
6 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn MBG
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -38,568 10,713 45,075 -41,646
     Lợi nhuận trước thuế: 2,478 11,817 11,920 5,488
    Khấu hao tài sản cố định 2,742 1,477 - -
    Các khoản dự phòng 86 204 - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -26 304 -120 -2
    Chi phí lãi vay 74 364 415 441
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,354 14,165 13,479 6,066
    Tăng, giảm các khoản phải thu -36,127 -16,563 32,839 -54,297
    Tăng, giảm hàng tồn kho -2,097 3,402 -5,067 -4,022
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,794 12,042 6,703 12,954
    Tăng, giảm chi phí trả trước 988 1,265 -1,324 -1,851
    Tiền lãi vay đã trả -74 -364 -415 -441
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,616 -3,234 -1,141 -55
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -67,494 -14,514 -37,998 -12,357
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,020 -13,106 -2,117 -6,368
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 39 - 19
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -12,000 - -6,010
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,500 12,000 11,010 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -58,000 -1,500 -36,000 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26 53 120 2
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 117,577 1,549 -5,387 57,966
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 119,916 - - 57,800
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,500 23,596 10,753 4,199
     Tiền chi trả nợ gốc vay -5,839 -22,047 -12,140 -4,033
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - -4,000 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 11,515 -2,252 1,691 3,963
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 4,075 6,327 4,636 673
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 15,590 4,075 6,327 4,636
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015