2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 247,384 | 1,073,426 | 1,104,275 | 1,012,312 |
Giá vốn hàng bán | 242,795 | 1,045,452 | 1,069,827 | 985,436 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,589 | 27,974 | 34,448 | 26,876 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -4,808 | -819 |
Chi phí tài chính | - | - | 11,076 | 1,285 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 10,747 | 1,285 |
Chi phí bán hàng | 2,061 | 3,283 | 3,446 | 806 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,398 | 3,771 | 4,800 | 2,197 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -6,800 | 8,039 | 19,934 | 23,408 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -6,739 | 6,636 | 18,867 | 23,376 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,621 | 4,359 | 5,143 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -6,739 | 5,015 | 14,508 | 18,233 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 165 | 657 | 1,134 |