2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 357,953 | 300,882 | 152,736 | 83,168 |
Giá vốn hàng bán | 314,120 | 249,124 | 124,746 | 63,974 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 43,833 | 51,758 | 27,990 | 19,195 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -120 | -1,908 | -2,046 |
Chi phí tài chính | - | 5,804 | 4,694 | 5,224 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 5,804 | 4,694 | 5,224 |
Chi phí bán hàng | 1,372 | 1,420 | 775 | 462 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,425 | 7,301 | 4,889 | 1,303 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 46,852 | 37,354 | 19,539 | 14,252 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 756 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 46,868 | 37,587 | 19,532 | 13,497 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 9,374 | 7,520 | 4,375 | 2,992 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 37,494 | 30,068 | 15,157 | 10,505 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 945 | 1,267 | 2,949 | 3,001 |